Miêu tả
Hệ thống liên lạc không dây hai chiều đồng thời (2,4 GHz) lý tưởng để sử dụng trong các phòng hội nghị, phòng họp.
hệ thống bao gồm
(2) Máy phát DLT 300
(1) Máy thu DLR 300
(2) Micrô gắn áo: micrô MIC-014-R
(2) MIC 049 micrô đa hướng hội nghị
(1) Pin sạc BAT 022-2
(1) Đế xác Digi-Wave Dock DWD 102 .
Tính năng
Thời gian sử dụng pin là 200 giờ
Điều chỉnh mức âm lượng
Tùy chọn tai nghe và tai nghe bên tai
Sử dụng với vòng cổ và máy trợ thính được trang bị bằng telecoil
Khuếch đại âm thanh để hiểu rõ hơn
Bảo hành 5 năm – 90 ngày đối với phụ kiện
Thông số
Style |
Over-ear hook |
Plug |
3.5mm mono |
Cord |
39″ |
Driver Size |
23 mm |
Nominal Impedance |
32Ω |
Freq. Response |
20 – 20kHz |
Weight |
20g |
Max Power Input |
100 mW |
Sensitivity |
110 dB @ 1kHz |
Replacement Pad |
EAR 010 |
Phantom Powered |
No |
Pick-Up Pattern |
Omni-directional |
Element |
Electret Condenser |
Mic Diameter |
10 mm not including windscreen
19 mm with windscreen |
Sensitivity |
-42 dB ± 3 dB |
Frequency Range |
20 Hz – 16 kHz |
Output Impedance |
2.2 kΩ |
Standard Operation Range |
2 – 10 V DC |
Signal-to-Noise Ratio |
>58 dB |
Replacement Windscreen |
WND 002 |
Optional 12 ft Extension Cord |
WCA 007 |
Optional Microphone Clip |
CLP 014 |
Color |
Gold |
Weight |
5 g (0.2 oz) |
Plug |
3.5 mm mono |
Cord |
None |
Approvals |
RoHS |
Warranty |
90 dayspkt d1-0 |
thông số kỹ thuật và kiến trúc pkt d1-0
The Williams Sound Pocketalker Ultra (mẫu PKT D1)đặt trong vỏ nhựa ABS, vỏ chống va đập màu bạc có cửa tháo lắp pin. Các kích thước sẽ là 90mm X 55mm X 20mm. Pocketalker Ultra sẽ hoạt động trên pin AAA 2x và hoạt động tối đa 200 giờ liên tục với pin alkaline dùng một lần. Pocketalker Ultra có đầu ra 130dB tối đa với tai nghe EAR 013 và không có có thể điều chỉnh AGC (Limiter) và điều chỉnh âm xoay bên ngoài. Pocketalker Ultra phải có điều khiển âm lượng xoay ON / OFF kết hợp và đèn LED nguồn màu đỏ sẽ nhấp nháy để báo hiệu khi mức pin yếu. Pocketalker Ultra có jack cắm micrô và tai nghe 3.5mm mono. Pocketalker Ultra phải có kẹp dây đeo có thể tháo rời để vận hành rảnh tay và kết nối dây buộc ở cuối vỏ máy. Pocketalker Ultra phải có sự chấp thuận của CE và tuân thủ các quy định của RoHS và WEEE. Pocketalker Ultra có bảo hành 5 năm không bao gồm tai nghe, tai nghe, pin, bộ sạc, kẹp dây và các phụ kiện khác. Pocketalker Ultra sẽ là mẫu Williams Sound PKT D1.
Dimensions: |
3.38″L x 2.23″W x .88″ THK. (85.8mm x 56.6mm x 22.3 mm) (Not including belt clip or microphone assembly) |
Weight: |
2.5 oz. (70.9 grams) (with batteries and microphone) |
Color/material: |
Silver gray, ABS/Polycarbonate molded plastic case. |
Battery Type: |
Two 1.5V (AAA size) alkaline |
Battery Life: |
Up to 200 hours (typical usage) |
Low Battery Indicator: |
Red light on top panel flashes. |
Microphone: |
Omnidirectional, electret microphone assembled in housing with foam wind screen and 3.5mm mono plug. |
Tone Control: |
External rotary control knob to allow user to optimize hearing. |
Volume Control: |
External rotary control knob with power ON-OFF switch. |
Microphone Jack: |
3.5 mm, mono, gold plated mini plug. |
Headphone Jack: |
3.5 mm, mono, nickel plated mini plug. |
Accessories included: |
Belt clip: Allows the user to wear the unit on a belt.
Lanyard: Allows the user to wear around the neck.
TV listening extension cord: extends the microphone to 12 ft. |
Options: |
Unit comes packaged with one of the Williams Sound options: Mini earphone, single (EAR 013)
Dual mini earbud (EAR 014)
Wide range earphone; single (EAR 008)
Lightweight headphone (HED 021)
Wide range headphone (HED 026)
Induction neck loop (NKL 001) |
Approvals: |
CE, RoHS, WEEE |
Warranty: |
5 years, parts and labor (90 days on accessories) |
Electrical Specifications (1k Hz ref.): |
Power output: 50 mW (max) into 16 ohms
AGC: Limits maximum output level |
Distortion: |
2% THD (max) |
Frequency Response: |
Tone at high position: 11dB boost at 5kHz, 8dB cut at 400 Hz.
Tone at mid position: 0dB boost at 5kHz, 4dB cut at 400Hz.
Tone at low position: 3dB cut at 5kHz, 4dB boost at 400 Hz. |
Acoustic Specifications: Typical values (ANSI S3.22-1987)
Lightweight headphone, HED 021: (with 6cc coupler) |
Test |
Tone High |
Tone Mid |
Tone Low |
SSPL90 |
124.3 dB |
124.8 dB |
124.8 dB |
HF Ave (SSPL90) |
120.7 dB |
120.6 dB |
120.5 dB |
HF Ave full on gain (50 dB) |
46.9 dB |
44.9 dB |
41.0 dB |
Ref test gain |
43.7 dB |
43.6 dB |
41.5 dB |
|
|
|
|
Wide range headphone, HED 026: (with 6cc coupler) |
Test |
Tone High |
Tone Mid |
Tone Low |
SSPL90 |
121.4 dB |
125.3 dB |
124.8 dB |
HF Ave (SSPL90) |
119.5 dB |
120.7 dB |
120.9 dB |
HF Ave full on gain (50 dB) |
45.6 dB |
44.8 dB |
41.2 dB |
Ref test gain |
42.5 dB |
43.7 dB |
41.7 dB |
|
|
|
|
Mini earphone single, EAR 013: (with 2cc coupler) |
Test |
Tone High |
Tone Mid |
Tone Low |
SSPL90 |
123.8 dB |
124.0 dB |
123.2 dB |
HF Ave (SSPL90) |
118.7 dB |
118.6 dB |
118.6 dB |
HF Ave full on gain (50 dB) |
44.7 dB |
44.2 dB |
38.9 dB |
Ref test gain |
41.7 dB |
41.6 dB |
39.2 dB |